- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 372.6
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐề thi. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 1. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 2. 5. $2Bộ TK TVQGLớp 3. 6. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-415977.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4 - 5: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn: Toán 5 : Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn: Toán 4 : Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn: Toán 3 : Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Tác giả : Thu Lê tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập tiếng Việt 4 nâng cao/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung. T.1
Tác giả : Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập tiếng Việt 4 nâng cao/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung. T.2
Tác giả : Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập tiếng Việt 5 nâng cao/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung. T.1
Tác giả : Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học I: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở luyện tập tiếng Việt 5/ B.s.: Liễu Điền, Mạnh Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Liễu Điền, Mạnh Linh.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3: Tuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/ Thu Lê tuyển chọn
Ldr
|
|
01262aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251338096
|
005
|
__
|
20101009101018.0
|
008
|
__
|
100609s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.6$bT527T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3:$bTuyển chọn từ cuộc thi do báo Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh tổ chức/$cThu Lê tuyển chọn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 2
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 1
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Lê$etuyển chọn
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|