- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thăng Long - Hà Nội: Thư mục chọn lọc = Catalogue sélectef/ B.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
Thăng Long - Hà Nội: Thư mục chọn lọc = Catalogue sélectef/ B.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
Tác giả : B.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
Nhà xuất bản : Thư viện Quốc gia Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XXXVIII, 754tr.; 24cm
Số phân loại : 016.959731
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHội nhập. 3. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 4. $2Bộ TK TVQGPhát triển. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGHà Nội. 7. Văn hoá phi vật thể. 8. Văn hoá vật thể. 9. $2Bộ TK TVQGThư mục chọn lọc.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập trung giới thiệu những nét đặc thù của nguồn tài liệu về Thăng Long - Hà Nội thể hiện trên các mặt lịch sử, địa lí, kinh tế, chính trị, văn hoá và xã hội... Thư mục được cấu trúc gồm 4 phần: địa linh nhân kiệt, văn hoá vật thể, văn hoá phi vật thể, hội nhập và phát triển |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-416130.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu điều trị sacôm tạo xương giai đoạn II bằng phẫu thuật và hoá chất phác đồ Doxorubicin, Cisplatin tại Bệnh viện K: LATS Y học: 62.72.23.01/ Trần Văn Công
Tác giả : Trần Văn Công
Năm xuất bản : 2009
Kiến trúc các công trình xây dựng tại Hà Nội (1875 - 1945): =Traits d' architecture, Hanoi à l'heure française/ B.s.: Lê Huy Tuấn, Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng... ; Dịch, h.đ.: Trần Văn Công, Lê Huy Tuấn, Đỗ Hoàng Anh
Tác giả : B.s.: Lê Huy Tuấn, Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng... ; Dịch, h.đ.: Trần Văn Công, Lê Huy Tuấn, Đỗ Hoàng Anh
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2009
Chỉ cần có nhau/ Anna Gavalda ; Trần Văn Công dịch
Tác giả : Anna Gavalda ; Trần Văn Công dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2009
Hoạt động thư viện phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng/ Phạm Thế Khang, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Việt Bắc ; Nguyễn Thị Lan Thanh ch.b
Tác giả : Phạm Thế Khang, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Việt Bắc ; Nguyễn Thị Lan Thanh ch.b
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Khảo sát sơ bộ kho sách Hán Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam/ Phạm Thế Khang
Tác giả : Phạm Thế Khang
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
La imprenta en Iberoamérica y Filipinas. Disc. 2, Otros repertorios
Nhà xuất bản : DIGIBIS
Năm xuất bản : 1998
La imprenta en Iberoamérica y Filipinas. Disc. 1, Obras de José Toribio Medina
Nhà xuất bản : DIGIBIS
Năm xuất bản : 1998
La imprenta en España: Compilación de repertorios clásicos. Vol. 3
Nhà xuất bản : DIGIBIS...
Năm xuất bản : 1999
La imprenta en España: Compilación de repertorios clásicos. Vol. 2
Nhà xuất bản : DIGIBIS...
Năm xuất bản : 1999
La imprenta en España: Compilación de repertorios clásicos. Vol. 1
Nhà xuất bản : DIGIBIS...
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Thăng Long - Hà Nội: Thư mục chọn lọc = Catalogue sélectef/ B.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Thăng Long - Hà Nội: Thư mục chọn lọc = Catalogue sélectef/ B.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
Ldr
|
|
02071aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251338208
|
005
|
__
|
20101228161242.0
|
008
|
__
|
100622s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a016.959731$bTH116L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThăng Long - Hà Nội:$bThư mục chọn lọc = Catalogue sélectef/$cB.s.: Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (ch.b.), Phạm Thế Khang... ; Trần Văn Công dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bThư viện Quốc gia Việt Nam,$c2010
|
300
|
__
|
$aXXXVIII, 754tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aKỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
|
520
|
__
|
$aTập trung giới thiệu những nét đặc thù của nguồn tài liệu về Thăng Long - Hà Nội thể hiện trên các mặt lịch sử, địa lí, kinh tế, chính trị, văn hoá và xã hội... Thư mục được cấu trúc gồm 4 phần: địa linh nhân kiệt, văn hoá vật thể, văn hoá phi vật thể, hội nhập và phát triển
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội nhập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
653
|
__
|
$aVăn hoá vật thể
|
653
|
__
|
$aVăn hoá phi vật thể
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThư mục chọn lọc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aChu Tuyết Lan$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thế Khang
|
700
|
1_
|
$aChu Ngọc Lâm
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Viết
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Công$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Kim Dung$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|