- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Tác giả : Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBình giảng văn học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGPhân tích văn học. 4. $2Bộ TK TVQGTác phẩm. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418586.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai..
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập thực hành toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương. T.1
Tác giả : Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ngữ văn 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tư tưởng nhân văn trong các tác phẩm của J. M. G. Le Clézio/ Nguyễn Thị Bình
Tác giả : Nguyễn Thị Bình
Nhà xuất bản : Chính trị Hành chính
Năm xuất bản : 2010
Bài tập ngữ văn 8: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn... T.2
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5, Dùng cho học sinh lớp 9
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4, Dùng cho học sinh lớp 8
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3, Dùng cho học sinh lớp 7
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2, Dùng cho học sinh lớp 6
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giảng giải phân tích văn 6: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Vân Anh, Lê Xuân Lít, Đặng Ngọc Hà, Ngô Ánh Mai. T.2
Tác giả : Trần Thị Vân Anh, Lê Xuân Lít, Đặng Ngọc Hà, Ngô Ánh Mai.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Ldr
|
|
01112aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251340028
|
005
|
__
|
20101012191026.0
|
008
|
__
|
101008s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bPH121T
|
245
|
00
|
$aPhân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/$cNguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a192tr.;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBình giảng văn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhân tích văn học
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aLê Quang Hưng
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Dũng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bình
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đăng Mạnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Long
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|