- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập địa lí 11 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
Bài tập địa lí 11 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 203tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 330.91
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa kinh tế. 3. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418607.html |
Tài liệu cùng tác giả
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược, Trần Thị Tuyết Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp dạy học tự nhiên & xã hội/ Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 10 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Hằng Mơ, Trần Văn Trung
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Hằng Mơ, Trần Văn Trung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Hữu Danh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc
Tác giả : Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Vũ Đình Hoà, Trần Thị Tuyến
Tác giả : Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Vũ Đình Hoà, Trần Thị Tuyến
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Ngọc Trụ, Bùi Thị Nhiệm
Tác giả : Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Ngọc Trụ, Bùi Thị Nhiệm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 12 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Hằng Mơ, Trần Thị Trang
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Hằng Mơ, Trần Thị Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 11 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 11 nâng cao/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
Ldr
|
|
01117aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251340043
|
005
|
__
|
20101012181011.0
|
008
|
__
|
101008s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a330.91$bB103T
|
245
|
00
|
$aBài tập địa lí 11 nâng cao/$cNguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Thị Lành, Trần Thị Hằng Mơ
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a203tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa kinh tế
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Vũ$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Hằng Mơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Lành
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|