- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập thực hành tin học nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
Bài tập thực hành tin học nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
Tác giả : Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 004.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục hướng nghiệp. 3. $2Bộ TK TVQGThực hành. 4. $2Bộ TK TVQGTin học. 5. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Tổng quát
- Tổng quát
- Xử lý dữ liệu. Tin học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418616.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 11/ B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Tạ Viết Quý.. T.2
Tác giả : B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Tạ Viết Quý..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 11/ B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Tạ Viết Quý.. T.1
Tác giả : B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Tạ Viết Quý..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Bài luyện tập sử dụng Windows - MS word - MS Exel: Dùng cho học sinh học chương trình nghề phổ thông/ Nguyễn Quang Bắc, Vũ Thiện Căn, Phạm Viễn Phương.
Tác giả : Nguyễn Quang Bắc, Vũ Thiện Căn, Phạm Viễn Phương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Giải toán đại số sơ cấp: Dùng cho học sinh 12 chuyên, luyện thi đại học/ B.s.: Trần Thành Minh(ch.b.), Vũ Thiện Căn, Võ Anh Dũng
Tác giả : B.s.: Trần Thành Minh(ch.b.), Vũ Thiện Căn, Võ Anh Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Giải toán đại số 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Võ Anh Dũng.
Tác giả : B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Vũ Thiện Căn, Võ Anh Dũng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 10/ Quách Tất Kiên (ch.b.), Đào Hải Tiệp
Tác giả : Quách Tất Kiên (ch.b.), Đào Hải Tiệp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Học tốt tin học: Dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.3
Tác giả : Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
Tác giả : Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thực hành tin học dành cho trung học cơ sở/ Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng. Q.2
Tác giả : Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thực hành tin học dành cho trung học cơ sở/ Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng. Q.3
Tác giả : Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập thực hành tin học nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập thực hành tin học nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
Ldr
|
|
01278aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251340049
|
005
|
__
|
20101012191020.0
|
008
|
__
|
101008s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c23500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a004.076$bB103T
|
245
|
00
|
$aBài tập thực hành tin học nghề phổ thông/$cVũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTin học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục hướng nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực hành
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thiện Căn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Viễn Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|