- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Động lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Động lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 99tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 531.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐộng lực học. 2. $2Bộ TK TVQGGiải bài tập. 3. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 4. $2Bộ TK TVQGTrắc nghiệm. 5. $2Bộ TK TVQGVật lí. 6. $2Bộ TK TVQGVật rắn. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418651.html |
Tài liệu cùng tác giả
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Dao động và sóng điện từ. Dòng điện xoay chiều : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Trung Thiên
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Trung Thiên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Dao động cơ - Sóng cơ : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Lê Tùng Lâm
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Lê Tùng Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Sóng ánh sáng. Lượng tử ánh sáng : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Đình Thám
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Đình Thám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Sơ lược về thuyết tương đối hẹp. Hạt nhân nguyên tử. Từ vi mô đến vĩ mô : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Công Hoàn
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Nguyễn Công Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Na Sầm thị trấn vùng biên/ B.s.: Vương Toàn, Phạm Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Văn Bình... ; S.t.: Trần Anh Dũng..
Tác giả : B.s.: Vương Toàn, Phạm Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Văn Bình... ; S.t.: Trần Anh Dũng..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Dao động cơ - Sóng cơ : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Lê Tùng Lâm
Tác giả : Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Lê Tùng Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.1, Dao động cơ sóng cơ
Tác giả : Nguyễn Văn Lự.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Động lực học vật rắn dao động và sóng cơ: Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Quang Hậu. T.1
Tác giả : B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Quang Hậu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải toán và trắc nghiệm vật lí 12: Nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1, Động lực học vật rắn, dao động cơ, sóng cơ
Tác giả : Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Động lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
- Ấn phẩm định kỳ
- Rèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông: Động lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
Ldr
|
|
01213aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251340084
|
005
|
__
|
20101013081046.0
|
008
|
__
|
101011s2010 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c14000đ$d2000b
|
082
|
14
|
$214$a531.076
|
245
|
00
|
$aRèn luyện kĩ năng giải bài tập vật lí trung học phổ thông:$bĐộng lực học vật rắn : Tự luận và trắc nghiệm/$cNguyễn Quang Lạc (ch.b.), Phạm Văn Thành
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a99tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật rắn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng lực học
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quang Lạc$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thành
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|