Từ điển tranh: = Picture ditionary : Vật dụng gia đình. Đồ dùng văn phòng. Đồ dùng học tập. Đồ chơi = Household appliances. Stationary. Study tools. Toys
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 23tr.: ảnh; 19cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Dành cho trẻ mầm non
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐồ chơi. 2. $2Bộ TK TVQGĐồ dùng. 3. $2Bộ TK TVQGGia đình. 4. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 5. $2Bộ TK TVQGHọc tập. 6. $2Bộ TK TVQGVăn phòng. 7. 7. 8. 7. 9. Từ điển tranh. 10. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo. 11. $2Bộ TK TVQGTừ điển hình ảnh. 12. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-418807.html |