- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vở bài tập vật lí 6/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Vở bài tập vật lí 6/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 104tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-419062.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập vật lí 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Vũ Quang, Phạm Thị Ngọc Thắng
Tác giả : Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Vũ Quang, Phạm Thị Ngọc Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập vật lí 7/ Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Tác giả : Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập vật lí 9/ Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang, Ngô Mai Thanh..
Tác giả : Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang, Ngô Mai Thanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ôn tập và kiểm tra vật lí 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Theo chương trình phân ban/ Nguyễn Đình Noãn, Phạm Thị Phú, Nguyễn Đình Thước
Tác giả : Nguyễn Đình Noãn, Phạm Thị Phú, Nguyễn Đình Thước
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Luyện thi cấp tốc các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia vật lý: Tốt nghiệp - Tuyển sinh : Các đề chính thức và đề luyện tập. Đáp án và thang điểm của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Lê Tấn Ri, Bùi Trần Đức Anh Thái, Thân Thanh Sang
Tác giả : Phạm Đức Cường (ch.b.), Lê Tấn Ri, Bùi Trần Đức Anh Thái, Thân Thanh Sang
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập vật lí 6/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập vật lí 6/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Ldr
|
|
01106aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251340402
|
005
|
__
|
20100816080858.0
|
008
|
__
|
100809s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c15000đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bV460B
|
245
|
00
|
$aVở bài tập vật lí 6/$cB.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a104tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Gia Thịnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Thị Hải Yến$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Hồng$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|