- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Bất đẳng thức: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Bất đẳng thức: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Tác giả : Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 231tr.; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBất đẳng thức. 2. $2Bộ TK TVQGĐề thi. 3. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-419500.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải toán lượng giác 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ B.s.: Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : B.s.: Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phân loại và hướng dẫn giải đề thi đại học cao đẳng môn toán/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên, Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh
Tác giả : Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1, Phương trình - Bất phương trình và hệ phương trình
Tác giả : Nguyễn Văn Tiến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình đại số 10 cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải bài tập đại số 10: Tóm tắt lí thuyết. Bài tập căn bản. Bài tập tương tự và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn giải bài tập đại số 10: Chương trình nâng cao. Ban Khoa học tự nhiên : Tóm tắt lí thuyết. Bài tập căn bản. Bài tập tương tự và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Bất đẳng thức: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyên đề luyện thi vào đại học: Bất đẳng thức: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
Ldr
|
|
01500aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251340758
|
005
|
__
|
20110128170116.0
|
008
|
__
|
110106s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c32000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bCH527Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuyên đề luyện thi vào đại học: Bất đẳng thức:$bBiên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/$cTrần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a231tr.;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBất đẳng thức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Hạo$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Cam
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mộng Hy
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên
|
700
|
1_
|
$aCam Duy Lễ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|