- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng

Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 248tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Đại số. 3. Giải tích. 4. Lớp 11. 5. 7. 6. 7. 7. Sách đọc thêm. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-419502.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tóm tắt kiến thức hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường...
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Để học tốt Toán 7 / Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường... . T.2
Tác giả : Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bài tập Xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Toán 9 / Cung Thế Anh (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... . T.2
Tác giả : Cung Thế Anh (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Toán 12 / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... . T.2
Tác giả : Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị : Dành cho học sinh lớp 8, 9 / Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Tác giả : Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Nam
Tác giả : Nguyễn Xuân Nam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Đại số đại cương / Phạm Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Phạm Thị Thu Thuỷ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Luyện thi vào lớp 10 : Các chuyên đề trọng tâm theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Mạnh Tường, Phạm Văn Vượng, Trần Văn Lực... . T.1 , Đại số
Tác giả : Mạnh Tường, Phạm Văn Vượng, Trần Văn Lực... .
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng
Ldr
|
|
01403aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251340759
|
005
|
__
|
20110106150153.0
|
008
|
__
|
110106s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c34000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11/$cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a248tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Vũ Lương
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Dũng
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|