- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập lịch sử 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn

Bài tập lịch sử 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn
Tác giả : Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 959.70076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lịch sử. 3. Lớp 9. 4. 7. 5. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420029.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Côi
Tác giả : Nguyễn Thị Côi
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Hướng dẫn xây dựng để kiểm tra/thi đánh giá năng lực cấp trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 - Môn Lịch sử / Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Trường...
Tác giả : Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Trường...
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn xây dựng để kiểm tra/thi đánh giá năng lực cấp trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 - Môn Ngữ văn / Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Văn Thư...
Tác giả : Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Văn Thư...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Bộ công cụ hỗ trợ dạy - học phát triển năng lực Lịch sử 10 : Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Bích, Ninh Thị Hạnh (ch.b.), Đặng Thị Thuỳ Dung...
Tác giả : Nguyễn Thị Bích, Ninh Thị Hạnh (ch.b.), Đặng Thị Thuỳ Dung...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Vui đọc thơ văn lớp 4 / Nguyễn Thị Bích, Trịnh Cam Ly, Lê Hồng Mai... . T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Bích, Trịnh Cam Ly, Lê Hồng Mai... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thượng tướng Trần Văn Trà / Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh ; Cao Nguyễn Dũng kịch bản và đạo diễn ; Phạm Khắc chỉ đạo nghệ thuật . CD2
Tác giả : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh ; Cao Nguyễn Dũng kịch bản và đạo diễn ; Phạm Khắc chỉ đạo nghệ thuật .
Thượng tướng Trần Văn Trà / Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh ;Cao Nguyễn Dũng kịch bản và đạo diễn ; Phạm Khắc chỉ đạo nghệ thuật . CD 1
Tác giả : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh ;Cao Nguyễn Dũng kịch bản và đạo diễn ; Phạm Khắc chỉ đạo nghệ thuật .
Kể chuyện quân giới Nam Bộ / Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh Phim tài liệu Phim tài liệu . CD 3
Tác giả : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Thành Phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Kể chuyện quân giới Nam Bộ / Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh Phim tài liệu . CD 2
Tác giả : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Thành Phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Kể chuyện quân giới Nam Bộ / Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh Phim tài liệu . CD 1
Tác giả : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Thành Phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn
Ldr
|
|
01137aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251341189
|
005
|
__
|
20110126180150.0
|
008
|
__
|
101224s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20500đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.70076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập lịch sử 9:$bBiên soạn mới/$cNguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a159tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Côi$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bích
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLưu Hoa Sơn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|