- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 224tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420096.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập hình học 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập đại số 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các bài toán tổ hợp: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các phương pháp cơ bản tìm nguyên hàm, tích phân và số phức: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương trình và bất phương trình: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải toán đại số và lượng giác 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Học và ôn tập toán đại số & giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Phân loại và phương pháp giải toán bất đẳng thức/ Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh..
Tác giả : Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1, Phương trình - Bất phương trình và hệ phương trình
Tác giả : Nguyễn Văn Tiến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình đại số 10 cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Ldr
|
|
01323aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251341250
|
005
|
__
|
20110126190118.0
|
008
|
__
|
110112s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28200đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập đại số 10:$bBiên soạn mới/$cPhan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a224tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eTrần Hữu Nam
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Phương Anh
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Khải$ech.b.
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Ngọc Thắng
|
700
|
1_
|
$ePhạm Quốc Phong
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|