- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh

Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
Tác giả : Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 004.076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lớp 10. 3. Tin học. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Tổng quát
- Tổng quát
- Xử lý dữ liệu. Tin học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420098.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhập môn cơ sở dữ liệu : : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Chủ biên: Hồ Cẩm Hà
Tác giả : Chủ biên: Hồ Cẩm Hà
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2006
Tin học 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải...
Tác giả : Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà...
Tác giả : Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tin học 12 - Tin học ứng dụng : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (ch.b.)...
Tác giả : Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
tin học 9 : sách đã được bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại quyết định số 4338/qđ-bgdđt ngày 18/12/2023 / hồ sĩ đàm (tổng ch.b.), hồ cẩm hà (ch.b.), nguyễn đình hoá...
Tác giả : hồ sĩ đàm (tổng ch.b.), hồ cẩm hà (ch.b.), nguyễn đình hoá...
Nhà xuất bản : đại học sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
HCI models, theories, and frameworks : : Toward a multidisciplinary science / Edited by John M. Carroll
Tác giả : Edited by John M. Carroll
Nhà xuất bản : Morgan Kaufmann Publishers
Năm xuất bản : 2003
Modeling and verification of real-time systems : : Formalisms and software tools / Edited by Nicolas Navet, Stephan Merz
Tác giả : Edited by Nicolas Navet, Stephan Merz
Nhà xuất bản : ISTE/John Wiley
Năm xuất bản : 2008
Fuzzy-reliability engineering: : concepts and application / A. K. Verma, A. Srividya, R. S. Prabhu Gaonkar
Tác giả : A. K. Verma, A. Srividya, R. S. Prabhu Gaonkar
Nhà xuất bản : Narosa Publishing House
Năm xuất bản : 2007
Tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc
Tác giả : Quách Tuấn Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1995
McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering / McGraw-Hill
Tác giả : McGraw-Hill
Nhà xuất bản : McGraw-Hill / Irwin
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
Ldr
|
|
01323aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251341252
|
005
|
__
|
20110126190149.0
|
008
|
__
|
110112s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c19500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a004.076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập tin học 10:$bBiên soạn mới/$cHồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTin học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eTrần Doãn Vinh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Chí Trung
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Thế Lộc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồ Cẩm Hà$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|