- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghệ thuật nói trước công chúng: = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang

Nghệ thuật nói trước công chúng: = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang
Tác giả : Stephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 511tr.: ảnh; 27cm
ISBN : 9786045800331
Số phân loại : 808.5
Chủ đề : 1. 17. 2. Diễn thuyết. 3. Hùng biện. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu về nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. Trình bày các khía cạnh quan trọng của việc chuẩn bị cũng như trình bày các bài diễn thuyết; ý tưởng và xây dựng dàn bài, cách đánh giá chứng cứ và lập luận, cách sử dụng ngôn ngữ có hiệu quả... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-420726.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Sinh học tế bào: Trình độ đại học ngành Cử nhân Sư phạm Sinh học, Cử nhân Sinh học, Kỹ sư Nông học/ Bùi Hồng Hải (ch.b.), Trương Thị Huệ, Phan Hoài Vỹ
Tác giả : Bùi Hồng Hải (ch.b.), Trương Thị Huệ, Phan Hoài Vỹ
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Các nhân tố quản trị ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên tại Đại học Quốc gia Hà Nội: LATS Quản trị kinh doanh: 9.34.01.01.01/ Trương Thị Huệ
Tác giả : Trương Thị Huệ
Năm xuất bản : 2021
Nghiên cứu phát hiện một số đột biến gen ty thể trên bệnh nhân cơ não người Việt Nam: LATS Sinh học : 62.42.30.15/ Trương Thị Huệ
Tác giả : Trương Thị Huệ
Năm xuất bản : 2013
The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Tác giả : Stephen E. Lucas
Nhà xuất bản : McGraw-Hill. Higher Education
Năm xuất bản : 2004
Nhớ thương: Xã hội ái tình tiểu thuyết/ Nguyễn Mạnh Quang
Tác giả : Nguyễn Mạnh Quang
Nhà xuất bản : Lê Quang Thiệp
Năm xuất bản : 1935
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kỹ năng tổ chức sự kiện - Tuyển chọn, tham khảo các bài diễn văn, bài phát biểu dành cho hội nghị, hội thảo và những ngày lễ lớn / Thu Phương tuyển chọn, hệ thống
Tác giả : Thu Phương tuyển chọn, hệ thống
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Storytelling - Lay động lòng người bằng chuyện kể / Nguyễn Trần Quang
Tác giả : Nguyễn Trần Quang
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp, kỹ năng, kinh nghiệm chủ trì, tham dự hội nghị, hội thảo khoa học / Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Fredmund Malik, Nam Nguyễn
Tác giả : Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Fredmund Malik, Nam Nguyễn
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Nghĩ nhanh nói khéo : Hướng dẫn cách phản ứng thông minh trong mọi tình huống / Matt Abrahams ; Nguyễn Tú dịch
Tác giả : Matt Abrahams ; Nguyễn Tú dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Kỹ năng MC tinh giản / Đỗ Phương Thảo
Tác giả : Đỗ Phương Thảo
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghệ thuật nói trước công chúng: = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghệ thuật nói trước công chúng: = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang
Ldr
|
|
02190aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251341782
|
005
|
__
|
20110729080718.0
|
008
|
__
|
110721s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045800331$d5000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a808.5$bTH305M
|
100
|
1_
|
$aLucas, Stephen E.
|
245
|
10
|
$aNghệ thuật nói trước công chúng:$b= The art of public speaking/$cStephen E. Lucas ; Dịch: Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a511tr.:$bảnh;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu về nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. Trình bày các khía cạnh quan trọng của việc chuẩn bị cũng như trình bày các bài diễn thuyết; ý tưởng và xây dựng dàn bài, cách đánh giá chứng cứ và lập luận, cách sử dụng ngôn ngữ có hiệu quả...
|
534
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: The art of public speaking
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHùng biện
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDiễn thuyết
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mạnh Quang$edịch
|
700
|
1_
|
$aTrương Thị Huệ$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|