- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Học và ôn tập toán đại số & giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Học và ôn tập toán đại số & giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 247tr.; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-421128.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nào, chúng mình cùng chơi với những chữ cái/ Lê Bích Ngọc b.s. ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : Lê Bích Ngọc b.s. ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1
Tác giả : Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Voi và chim chích chơi trốn tìm: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phương Hoa
Tác giả : Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phương Hoa
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vũ điệu của các loài chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn
Tác giả : Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán tích phân: Gồm 27 chủ đề cho 64 dạng toán với 287 ví dụ, 160 bài toán chọn lọc và 198 bài tập đề nghị kép/ Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc
Tác giả : Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải bài tập đại số - giải tích 11 nâng cao: Tóm tắt lý thuyết. Phương pháp giải bài tập. Giải bài tập trong sách giáo khoa/ Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Tác giả : Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2010
Bài tập chọn lọc toán trung học cơ sở/ Lê Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Minh Châu, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.1, Số học và Đại số
Tác giả : Lê Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Minh Châu, Phạm Thị Bạch Ngọc.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải toán đại số và lượng giác 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phân loại và phương pháp giải toán bất đẳng thức/ Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh..
Tác giả : Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1, Phương trình - Bất phương trình và hệ phương trình
Tác giả : Nguyễn Văn Tiến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Học và ôn tập toán đại số & giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
- Ấn phẩm định kỳ
- Học và ôn tập toán đại số & giải tích 11: Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Ldr
|
|
01183aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251342091
|
005
|
__
|
20101203141237.0
|
008
|
__
|
101116s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bH419V
|
100
|
__
|
1
|
242
|
__
|
10
|
245
|
00
|
$aHọc và ôn tập toán đại số & giải tích 11:$bBiên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/$cLê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a247tr.;$c24cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eLê Hồng Đức
|
700
|
1_
|
$aLê Bích Ngọc$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|