![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover27.jpg)
Lô tô đồ dùng của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Phương Dung
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 30tờ: tranh màu; 6x9cm
Số phân loại : 371.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐồ dùng. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-422796.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh Bác Hồ kính yêu/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ trẻ em trong trường mầm non/ Thu Hiền, Hồng Thu, Anh Sơn
Tác giả : Thu Hiền, Hồng Thu, Anh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chiếc mũ và lời chào: Truyện tranh/ Hồng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Vũ Thị Ngọc
Tác giả : Hồng Thu s.t., b.s. ; Tranh: Vũ Thị Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ lô tô bé làm vệ sinh cá nhân và giữ gìn sức khoẻ: 25 quân/ Hồng Thu b.s
Tác giả : Hồng Thu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục/ Trần Kiểm
Tác giả : Trần Kiểm
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Lí luận về quản lí: Giáo trình sau đại học chuyên ngành Quản lí giáo dục/ Nguyễn Lộc
Tác giả : Nguyễn Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
School leadership for authentic family and community partnerships: Research perspectives for transforming practice/ Ed.: Susan Auerbach
Tác giả : Ed.: Susan Auerbach
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2012
High-level leadership: Improving outcomes in educational settings/ Denis Mongon, Christopher Chapman
Tác giả : Denis Mongon, Christopher Chapman
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ dùng của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ dùng của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Phương Dung
Ldr
|
|
01064akm 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251343454
|
005
|
__
|
20101201201215.0
|
008
|
__
|
101028s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a371.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô đồ dùng của bé/$cB.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Phương Dung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a30tờ:$btranh màu;$c6x9cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ dùng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồng Thu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhương Dung$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|