- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Nhật 8: = にほんご/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover4.jpg)
Tiếng Nhật 8: = にほんご/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Tác giả : Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 208tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 495.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Nhật. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423049.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Nhật 9: = にほんご9/ Ngô Minh Thuỷ, Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Tác giả : Ngô Minh Thuỷ, Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Nhật 11: Sách giáo khoa thí điểm/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
Tác giả : Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Nhật 7: Sách giáo viên/ Phạm Hưng Long, Ngô Minh Thuỷ, Ofune Chisato
Tác giả : Phạm Hưng Long, Ngô Minh Thuỷ, Ofune Chisato
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Nhật 10: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo.
Tác giả : B.s.: Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Nhật 9: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo.
Tác giả : B.s.: Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển mẫu câu tiếng Nhật: Dùng cho giáo viên và học viên/ B.s.: Sunakawa Yuriko, Komada Satoshi, Shimoda Mitsuko... ; Biên dịch: Murakami Yutaro..
Tác giả : B.s.: Sunakawa Yuriko, Komada Satoshi, Shimoda Mitsuko... ; Biên dịch: Murakami Yutaro..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Nhật 9: = にほんご9/ Ngô Minh Thuỷ, Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Tác giả : Ngô Minh Thuỷ, Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Kanji tự điển Hán - Nhật Việt: = Chinese - Japanese dictionnary with Vietnamese in terpretation/ Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả : Nguyễn Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa ; Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2010
Tập viết tiếng Nhật: Phần căn bản/ Biên dịch: Hoàn Vũ, Nguyễn Thị Kim Liên
Tác giả : Biên dịch: Hoàn Vũ, Nguyễn Thị Kim Liên
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tập viết tiếng Nhật: Phần nâng cao/ Biên dịch: Hoàn Vũ, Nguyễn Thị Kim Liên
Tác giả : Biên dịch: Hoàn Vũ, Nguyễn Thị Kim Liên
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật 8: = にほんご/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật 8: = にほんご/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
Ldr
|
|
01116aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251343672
|
005
|
__
|
20110214090200.0
|
008
|
__
|
101222s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11300đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.6$bT306N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Nhật 8:$b= にほんご/$cNgô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a208tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Nhật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$ePhạm Hưng Long
|
700
|
1_
|
$aNgô Minh Thuỷ$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eOfune Chisato
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eShibahara Tomoyo
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|