- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập địa lí 8: Biên soạn mới/ Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp

Bài tập địa lí 8: Biên soạn mới/ Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
Tác giả : Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 910.76
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Địa lí. 3. Lớp 8. 4. 7. 5. Sách giáo khoa.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423056.html |
Tài liệu cùng tác giả
Novell Netware 5: Điều hành và quản trị : Từ căn bản đến chuyên sâu / Nguyễn Tiến, Nguyễn Xuân Hoài, Đặng Văn Hường
Tác giả : Nguyễn Tiến, Nguyễn Xuân Hoài, Đặng Văn Hường
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Hướng dẫn lập trình Microsoft Access 97 từ A đến Z : : Trình độ sơ cấp - trung cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Văn Hường
Tác giả : Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Văn Hường
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2: Phần Khu vực/ Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Tác giả : Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1: Phần Đại cương/ Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Tác giả : Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2: Phần Khu vực/ Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Tác giả : Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập địa lý 12 / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Bài tập Địa lí 10 / Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt Sách bài tập Lớp 10
Tác giả : Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình lý luận dạy học địa lý / Khuất Huy Thành, Trần Thị Vân . Phần 1 , Những nhiệm vụ cơ bản của người giáo viên địa lý
Tác giả : Khuất Huy Thành, Trần Thị Vân .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 1999
Lý luận dạy học địa lý : : Phần đại cương (Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm) / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả : Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 1998
Tư liệu dạy và học địa lí 11 : (Chương trình chuẩn và nâng cao) Sách dùng cho giáo viên và học sinh / Phạm Thị Sen ( sưu tầm và tuyển chọn ) ... [ et al ]
Tác giả : Phạm Thị Sen ( sưu tầm và tuyển chọn ) ... [ et al ]
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 8: Biên soạn mới/ Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập địa lí 8: Biên soạn mới/ Đặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
Ldr
|
|
01107aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251343676
|
005
|
__
|
20110214090229.0
|
008
|
__
|
101222s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14700đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.76$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập địa lí 8:$bBiên soạn mới/$cĐặng Văn Hương (ch.b.), Phạm Minh Tâm, Trần Ngọc Điệp
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a111tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$ePhạm Minh Tâm
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Hương$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eTrần Ngọc Điệp
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|