- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập giáo dục công dân 8: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
Bài tập giáo dục công dân 8: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 170.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐạo đức. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
- Danh mục
- Triết học và tâm lý học
- Đạo đức học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423058.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập giáo dục công dân 7: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng, Phạm Kim Dung
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng, Phạm Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học phổ thông/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập giáo dục công dân 6: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hẳng, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Quang Tuấn
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hẳng, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà..
Tác giả : Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai..
Tác giả : Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập giáo dục công dân 7: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng, Phạm Kim Dung
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng, Phạm Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập giáo dục công dân 6: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hẳng, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Quang Tuấn
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hẳng, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập giáo dục công dân 8: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập giáo dục công dân 8: Biên soạn mới/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
Ldr
|
|
01243aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251343678
|
005
|
__
|
20110214090249.0
|
008
|
__
|
101222s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16200đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a170.76$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập giáo dục công dân 8:$bBiên soạn mới/$cNguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Thị Diệp Lan, Trần Minh Trang
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo đức
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eĐặng Thuý Anh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Khải$ech.b.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$eTrần Minh Trang
|
700
|
1_
|
$eNgô Thị Diệp Lan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|