- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 327tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423063.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 12/ Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa
Tác giả : Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền. T.2
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 10: Chương trình chuẩn : Dành cho học sinh ban KHTN và Ban Cơ sở : Biên soạn sát với chương trình và SGK mới/ Phan Mậu Cảnh (ch.b.), Trần Thị Lam Thuỷ, Trần Thị Mỹ Hạnh
Tác giả : Phan Mậu Cảnh (ch.b.), Trần Thị Lam Thuỷ, Trần Thị Mỹ Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
150 đề & bài làm văn hay 6/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh, Hoàng Vân
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh, Hoàng Vân
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam. T.2
Tác giả : Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Ldr
|
|
01326aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251343680
|
005
|
__
|
20110214090202.0
|
008
|
__
|
101222s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c47500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bT550L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTư liệu ngữ văn 9/$cB.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a327tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Ngọc Thống$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Hoàn$eb.s., tuyển chọn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Hiệp$eb.s., tuyển chọn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|