- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423310.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mỹ thuật & nhiếp ảnh Dak Lak (2006 - 2010)/ An Quốc Bình, Nông Hoàng Chiến, Đoàn Ngọc Dũng..
Tác giả : An Quốc Bình, Nông Hoàng Chiến, Đoàn Ngọc Dũng..
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 12/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 12 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Văn Hào dịch, giới thiệu. T.7
Tác giả : Văn Hào dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Cambridge IELTS: With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages : Tài liệu luyện thi/ Văn Hào dịch, giới thiệu. T.6
Tác giả : Văn Hào dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Văn Hào dịch, giới thiệu. T.5
Tác giả : Văn Hào dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Văn Hào dịch, giới thiệu. T.4
Tác giả : Văn Hào dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Cambridge IELTS: With answers : Tài liệu luyện thi/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Văn Hào dịch, giới thiệu. T.1
Tác giả : Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Văn Hào dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Ldr
|
|
01148aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251343873
|
005
|
__
|
20101211131255.0
|
008
|
__
|
101203s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0076$bL527T
|
245
|
00
|
$aLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/$cĐặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a192tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thu Hương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Đồng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hiệp Giang$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Nguyễn Thu Trang
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Trà Mi
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|