- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra kiến thức hoá học 11/ Phạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
Đề kiểm tra kiến thức hoá học 11/ Phạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
Tác giả : Phạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 259tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 546.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGHoá học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423317.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập ca khúc được yêu thích - Giai điệu tình yêu/ Đỗ Bảo, Vũ Quốc Việt, Kim Tuấn... ; Thanh Long tuyển chọn
Tác giả : Đỗ Bảo, Vũ Quốc Việt, Kim Tuấn... ; Thanh Long tuyển chọn
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2010
Luyện viết chữ: Mẫu chữ viết trong trường tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ - BGD & ĐT ngày 14/6/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương. Q.2, T.2
Tác giả : B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Luyện viết chữ: Mẫu chữ viết trong trường tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ - BGD & ĐT ngày 14/6/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương. Q.2, T.1
Tác giả : B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Luyện viết chữ: Mẫu chữ viết trong trường tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ - BGD & ĐT ngày 14/6/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương. Q.1, T.1
Tác giả : B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Luyện viết chữ: Mẫu chữ viết trong trường tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ - BGD & ĐT ngày 14/6/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương. Q.1, T.2
Tác giả : B.s.: Lương Văn Bảy, Phạm Trương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
343 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10: Biên soạn theo sách giáo khoa hiện hành/ Huỳnh Văn Út (ch.b.), Nguyễn Hà Thanh, Trần Thị Cẩm Thạch..
Tác giả : Huỳnh Văn Út (ch.b.), Nguyễn Hà Thanh, Trần Thị Cẩm Thạch..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành hoá học 11: Chương trình cơ bản và nâng cao/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Trương Duy Quyền..
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Trương Duy Quyền..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành hoá học 10/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Trương Duy Quyền..
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Trương Duy Quyền..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Hoàng Văn Côi, Trương Duy Quyền..
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Hoàng Văn Côi, Trương Duy Quyền..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành hoá học 8: Sách kèm đĩa VCD/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Hoàng Văn Côi, Trương Duy Quyền..
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Hoàng Văn Côi, Trương Duy Quyền..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra kiến thức hoá học 11/ Phạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra kiến thức hoá học 11/ Phạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
Ldr
|
|
01105aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251343880
|
005
|
__
|
20101211131235.0
|
008
|
__
|
101203s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.076$bĐ250K
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra kiến thức hoá học 11/$cPhạm Trương, Nguyễn Tấn Thiện, Tống Đức Huy
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a259tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Trương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTống Đức Huy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tấn Thiện
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|