- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 236tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài văn. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423320.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân tỉnh Bình Dương (1945 - 2005)/ B.s.: Hồ Sơn Đài (ch.b.), Hà Văn Thăng, Nguyễn Văn Bình..
Tác giả : B.s.: Hồ Sơn Đài (ch.b.), Hà Văn Thăng, Nguyễn Văn Bình..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Thơ văn Dak Lak 2006 - 2010/ Bùi Thị Ngọc Bích, Nguyễn Văn Bỉnh, Trần Chi..
Tác giả : Bùi Thị Ngọc Bích, Nguyễn Văn Bỉnh, Trần Chi..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2010
Na Sầm thị trấn vùng biên/ B.s.: Vương Toàn, Phạm Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Văn Bình... ; S.t.: Trần Anh Dũng..
Tác giả : B.s.: Vương Toàn, Phạm Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Văn Bình... ; S.t.: Trần Anh Dũng..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2010
Niên giám thống kê bệnh truyền nhiễm năm 2008/ B.s.: Nguyễn Huy Nga (ch.b.), Nguyễn Văn Bình, Vũ Sinh Nam..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Huy Nga (ch.b.), Nguyễn Văn Bình, Vũ Sinh Nam..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong chế biến và sử dụng khoáng sản góp phần phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản Việt Nam: Tuyển tập Báo cáo Hội nghị Khoa học Công nghệ Tuyển khoáng Toàn quốc lần thứ III : Kỷ niệm 20 năm thành lập hội Tuyển khoáng Việt Nam (06/1990 - 06/2010)/ Nguyễn Văn Bình, Lê Ngọc Châu, Phùng Viết Ngư..
Tác giả : Nguyễn Văn Bình, Lê Ngọc Châu, Phùng Viết Ngư..
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp làm văn nghị luận 9/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp làm văn thuyết minh & nghị luận 8/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp làm văn tự sự & miêu tả 7/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp làm văn tự sự 6/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp làm văn miêu tả 6/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
Ldr
|
|
01163aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251343883
|
005
|
__
|
20101211131226.0
|
008
|
__
|
101203s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c32500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bC101D
|
245
|
00
|
$aCác dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 11/$cNguyễn Văn Bính b.s., tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a236tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bính$eb.s., tuyển chọn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|