Bộ tranh, ảnh tập làm văn lớp 4/ Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Tác giả : Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 26 tờ: tranh, ảnh màu; 29x42cm
Số phân loại : 372.62
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 4. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGẢnh. 7. $2Bộ TK TVQGTranh. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423661.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập một số tranh dân gian Việt Nam/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập một số tác phẩm hội hoạ của học sinh Việt Nam, nước ngoài/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Hữu Hạnh ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Hữu Hạnh ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập một số tác phẩm hội hoạ của hoạ sĩ Việt Nam, nước ngoài/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Ngọc Ân ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Ngọc Ân ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 4: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kỹ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. T.2
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếng Anh 3: Sách giáo khoa thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền Lương
Tác giả : Trần Thị Hiền Lương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
60 đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 1/ Võ Thị Hoài Tâm
Tác giả : Võ Thị Hoài Tâm
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đào Tiến Thi. T. 1
Tác giả : Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đào Tiến Thi.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh, ảnh tập làm văn lớp 4/ Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh, ảnh tập làm văn lớp 4/ Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Ldr
|
|
01321akm 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251344173
|
005
|
__
|
20110228180220.0
|
008
|
__
|
110223s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c86000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.62$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh, ảnh tập làm văn lớp 4/$cTrần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a26 tờ:$btranh, ảnh màu;$c29x42cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 4
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aẢnh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hải
|
700
|
1_
|
$aTrần Thanh Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Minh Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Hiếu$ebiên tập, trình bày
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Xuân$ebiên tập, trình bày
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|