Tuyển tập một số tranh dân gian Việt Nam/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tờ: tranh màu; 50cm
Số phân loại : 741.9597
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHội họa. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 5. $2Bộ TK TVQGTranh dân gian. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-423664.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập Mĩ thuật 9/ Phạm Ngọc Tới, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Nam
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tuyển tập một số tác phẩm hội hoạ của học sinh Việt Nam, nước ngoài/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Hữu Hạnh ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Hữu Hạnh ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bộ tranh, ảnh tập làm văn lớp 4/ Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Tác giả : Trần Minh Phương, Trần Thanh Hiếu, Nguyễn Hải ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập một số tác phẩm hội hoạ của hoạ sĩ Việt Nam, nước ngoài/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Ngọc Ân ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Ngọc Ân ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập Mĩ thuật 6/ Phạm Ngọc Tới, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Nam
Tác giả : Phạm Ngọc Tới, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những trải nghiệm về hội hoạ lụa: = Les expériences dans la peinture sur soie experiments in silk painting/ Hoàng Thuý Ngân ; Thế Hùng dịch ; Ảnh: Đỗ Huy
Tác giả : Hoàng Thuý Ngân ; Thế Hùng dịch ; Ảnh: Đỗ Huy
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2009
Ilustrísimos: panorama de la Ilustración infantil y juvenil en España = Overview of children and young adults’ illustration in Spain/ coordinación Carlos Ortin
Tác giả : coordinación Carlos Ortin
Nhà xuất bản : Ministerio de Educación y Cultura, Secretariưa General Técnica, Subdirección General de Publicaciones, Información y Documentación
Năm xuất bản : 2005
Beijing: Memories in ink/ Charles Chauderlot ; Transl.: Lisa Carducci
Tác giả : Charles Chauderlot ; Transl.: Lisa Carducci
Nhà xuất bản : China Intercontinental
Năm xuất bản : 2005
Self and other: Portraits from Asia and Europe/ Ed.: Kenji Yoshida, Brian Durrans, Yukiya Kawaguchi,..
Tác giả : Ed.: Kenji Yoshida, Brian Durrans, Yukiya Kawaguchi,..
Nhà xuất bản : Asahi Shimbun
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập một số tranh dân gian Việt Nam/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập một số tranh dân gian Việt Nam/ Phạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
Ldr
|
|
01198akm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251344176
|
005
|
__
|
20110228180204.0
|
008
|
__
|
110223s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c100000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a741.9597$bT527T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTuyển tập một số tranh dân gian Việt Nam/$cPhạm Ngọc Tới, Trần Thị Thanh Hiếu ; Biên tập, trình bày: Lê Thị Thanh Vân
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a20tờ:$btranh màu;$c50cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội họa
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh dân gian
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Ngọc Tới
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thanh Vân$ebiên tập, trình bày
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Hiếu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|