- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập lịch sử 7: Biên soạn mới/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương

Bài tập lịch sử 7: Biên soạn mới/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương
Tác giả : Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 140tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 959.70076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lịch sử. 3. Lớp 7. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-424217.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử thế giới cổ trung đại : : (Giáo trình Cao đẳng Sư phạm) / Nghiêm Đình Vỳ (Chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Nghiêm Đình Vỳ (Chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên chủ biên ... [et al.]; Nghiêm Đình Vỳ, Trần Thị Vinh, Đinh Nhọc Bảo, Đỗ Thanh Bình
Tác giả : Phan Ngọc Liên chủ biên ... [et al.]; Nghiêm Đình Vỳ, Trần Thị Vinh, Đinh Nhọc Bảo, Đỗ Thanh Bình
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 1997
Lịch sử lớp 10 / Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Trần Văn Trị
Tác giả : Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Trần Văn Trị
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1990
Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Tác giả : Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử và Địa lí 6 / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Tác giả : Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 1
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 3
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 2
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa . Tập 8 , Từ 1975 đến nay
Tác giả : Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ , Lê Cung . Tập 7 , Từ 1954 đến 1975
Tác giả : Trần Bá Đệ , Lê Cung .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 7: Biên soạn mới/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 7: Biên soạn mới/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương
Ldr
|
|
01128aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251344619
|
005
|
__
|
20110214090222.0
|
008
|
__
|
101221s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18100đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.70076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập lịch sử 7:$bBiên soạn mới/$cNghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a140tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Thị Thế Bình
|
700
|
1_
|
$aNghiêm Đình Vỳ$ech.b.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$eTrần Thị Thanh Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|