- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn làm văn 12/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
Hướng dẫn làm văn 12/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 2. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425440.html |
Tài liệu cùng tác giả
Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có tong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan..
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Việt 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ : Jrai/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Việt 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ : Khmer/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Việt 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ : Jrai/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có tong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan..
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
162 đề và bài làm văn chọn lọc 6: Dùng để: Tự đọc và tự học../ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh..
Tác giả : Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Kiểm tra trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đinh Văn Thiện
Tác giả : Đinh Văn Thiện
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đinh Văn Thiện (ch.b.), Trần Thị Tuyết
Tác giả : Đinh Văn Thiện (ch.b.), Trần Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đinh Văn Thiện (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Tác giả : Đinh Văn Thiện (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn làm văn 12/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn làm văn 12/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
Ldr
|
|
01102aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251345646
|
005
|
__
|
20110105090157.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn làm văn 12/$cNguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a199tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Lan Anh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Kim Liên
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thuý Hồng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|