- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương

Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương
Tác giả : Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 959.70076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Lịch sử. 3. Lớp 12. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425453.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử thế giới hiện đại / Đỗ Thanh Bình (chủ biên) . Quyển 1
Tác giả : Đỗ Thanh Bình (chủ biên) .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Lịch sử sử học thế giới : : Sơ giản / Phan Ngọc Liên...[ et al.]
Tác giả : Phan Ngọc Liên...[ et al.]
Nhà xuất bản : Đại học sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Anh Thái (chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Lịch sử thế giới hiện đại; T1 : Từ năm 1917 đến 1945 / Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ Thanh Bình
Tác giả : Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ Thanh Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1995
Các dạng khái quát hóa trong dạy học : Những vấn đề logic-Tâm lí học của cấu trúc các môn học / V V Davydov; Hiệu đính: Bùi Văn Huệ; Dịch giả: Nguyễn Mạnh Hưởng, Dương Thiệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi
Tác giả : V V Davydov; Hiệu đính: Bùi Văn Huệ; Dịch giả: Nguyễn Mạnh Hưởng, Dương Thiệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 1
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 3
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 2
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa . Tập 8 , Từ 1975 đến nay
Tác giả : Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ , Lê Cung . Tập 7 , Từ 1954 đến 1975
Tác giả : Trần Bá Đệ , Lê Cung .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương
Ldr
|
|
01237aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251345658
|
005
|
__
|
20110105140108.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c21500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.70076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập lịch sử 12:$bBiên soạn mới/$cĐỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a168tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thu Hương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mạnh Hưởng
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thanh Bình$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|