- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 244tr.; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425462.html |
Tài liệu cùng tác giả
Luyện giải và ôn tập toán 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài ca dâng Bác: Thơ/ Nguyễn An, Nguyễn Phương Anh, Xuân Bào... ; Hội Cựu chiến binh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh s.t., tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn An, Nguyễn Phương Anh, Xuân Bào... ; Hội Cựu chiến binh thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh s.t., tuyển chọn
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2010
Bác sĩ là bạn con/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Hoa
Tác giả : Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Hoa
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn tập đại số 9/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện giải toán đại số 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả
Tác giả : Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Tác giả : Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
Ldr
|
|
01352aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251345665
|
005
|
__
|
20110105150153.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20600đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập đại số và giải tích 11 nâng cao:$bBiên soạn mới/$cPhan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a244tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Quốc Phong
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thắng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Hữu Nam
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Anh
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Khải$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|