- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn lí thuyết luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Hoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân

Ôn lí thuyết luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Hoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân
Tác giả : Hoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 286tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. Giải bài toán. 2. Lớp 12. 3. Vật lí. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425465.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các nhân tố ảnh hưởng thỏa mãn công việc và gắn kết của người lao động trong các doanh nghiệp chế biến xuất khẩu gạo tại thành phố Cần Thơ : : Luận văn Tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Minh Huấn ; Lưu Tiến Thuận (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Minh Huấn ; Lưu Tiến Thuận (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Thực hành Vật lý hạt nhân đại cương/ Nguyễn Văn Hoa, Hoàng Đức Tâm (ch.b.), Trương Trường Sơn..
Tác giả : Nguyễn Văn Hoa, Hoàng Đức Tâm (ch.b.), Trương Trường Sơn..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Phân tích sai số dữ liệu thực nghiệm/ Hoàng Đức Tâm
Tác giả : Hoàng Đức Tâm
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Minh Huân
Tác giả : Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Minh Huân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Chương trình chuẩn va nâng cao/ Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Minh Huân
Tác giả : Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Minh Huân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Einstein - Cuộc đời và vũ trụ / Walter Isaacson ; Vũ Minh Tân dịch ; Nguyễn Hữu Nhã hiệu đính
Tác giả : Walter Isaacson ; Vũ Minh Tân dịch ; Nguyễn Hữu Nhã hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2022
Kĩ năng sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lí : : Lí luận và thực hành tổ chức luyện tập, đánh giá trình độ phát triển / Phạm Xuân Quế (Chủ biên), Phạm Kim Chung
Tác giả : Phạm Xuân Quế (Chủ biên), Phạm Kim Chung
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Albert Einstein - Mặt nhân bản : : Những góc nhìn mới qua các bức thư từ kho lưu trữ = Albert Einstein, the human side / Helen Dukas, Banesh Hoffmann (Tuyển chọn và biên tập) ; Đỗ Thị Thu Hà, Nguyễn Xuân Xanh (dịch)
Tác giả : Helen Dukas, Banesh Hoffmann (Tuyển chọn và biên tập) ; Đỗ Thị Thu Hà, Nguyễn Xuân Xanh (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
The great physicists from Galileo to Einstein / George Gamow ; illustrations by the author
Tác giả : George Gamow ; illustrations by the author
Nhà xuất bản : Dover Publications
Năm xuất bản : 1988
Energy, force, and matter : : The conceptual development of nineteenth-century physics / P.M. Harman
Tác giả : P.M. Harman
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1982
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn lí thuyết luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Hoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn lí thuyết luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/ Hoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân
Ldr
|
|
01223aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251345668
|
005
|
__
|
20110105160125.0
|
008
|
__
|
110105s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c44000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn lí thuyết luyện kĩ năng giải toán vật lí 12/$cHoàng Đức Tâm, Nguyễn Minh Huân
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a286tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Đức Tâm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Huân
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|