- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thơ Nga chọn lọc/ Puskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch

Thơ Nga chọn lọc/ Puskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch
Tác giả : Puskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 847tr.; 21cm
Số phân loại : 891.71008
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGNga. 4. $2Bộ TK TVQGThơ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-425907.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Việt Nam kể bằng thơ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Thái Bá Tân ; Tranh: Cloud Pillow Studio. T.3, Từ khởi nghĩa Lam Sơn đến khi có quốc hiệu Việt Nam
Tác giả : Thái Bá Tân ; Tranh: Cloud Pillow Studio.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thời thơ ấu/ Maxim Gorky ; Hoàng Hà Vũ dịch ; Hoàng Quỳnh Hoa h.đ
Tác giả : Maxim Gorky ; Hoàng Hà Vũ dịch ; Hoàng Quỳnh Hoa h.đ
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Nhật ký của một con người thừa: Tập truyện/ Ivan Turgenev ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch
Tác giả : Ivan Turgenev ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Cánh buồm đỏ thắm/ Alexander Grin ; Phan Hồng Giang dịch
Tác giả : Alexander Grin ; Phan Hồng Giang dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Nikolay Nosov ; Minh hoạ: Aleksey Laptev ; Vũ Ngọc Bình dịch
Tác giả : Nikolay Nosov ; Minh hoạ: Aleksey Laptev ; Vũ Ngọc Bình dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Колосья под серпом твоим: Роман/ Владимир Короткевич ; Пере.: П. Жолнеровича
Tác giả : Владимир Короткевич ; Пере.: П. Жолнеровича
Nhà xuất bản : Беларусь
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Thơ Nga chọn lọc/ Puskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Thơ Nga chọn lọc/ Puskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch
Ldr
|
|
01091aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251346015
|
005
|
__
|
20101210111250.0
|
008
|
__
|
101122s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d800b
|
041
|
1_
|
$avie$hrus
|
082
|
14
|
$214$a891.71008$bTH460N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThơ Nga chọn lọc/$cPuskin, Nicôlai Nhecraxốp, Afanaxi Fết... ; Thái Bá Tân dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a847tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNga
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aPuskin
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aThái Bá Tân$edịch
|
700
|
1_
|
$aTônxtôi, Alêcxây
|
700
|
1_
|
$aChutsep, F
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNhecraxốp, Nicôlai
|
700
|
1_
|
$aFết, Afanaxi
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|