- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
Tác giả : Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 188tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426552.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập vật lí 11: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt..
Tác giả : Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tư liệu dạy học khoa học 5/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải..
Tác giả : Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng vật lí 10/ Đào Văn Phúc
Tác giả : Đào Văn Phúc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 10/ Hoàng Khanh (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Phạm Đình Lượng, Vũ Minh Tuyến
Tác giả : Hoàng Khanh (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Phạm Đình Lượng, Vũ Minh Tuyến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 12/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Đặng Thanh Hải..
Tác giả : Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Đặng Thanh Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đề xuất và thử nghiệm các biện pháp phát triển kĩ năng sử dụng thí nghiệm trong dạy học cho sinh viên sư phạm vật lí khi dạy học học phần "Thí nghiệm vật lí phổ thông" (Phần động học, động lực học, các định luật bảo toàn): LATS Giáo dục học: 62.14.10.02/ Phạm Kim Chung
Tác giả : Phạm Kim Chung
Năm xuất bản : 2010
Nghiên cứu tổ chức dạy học một số kiến thức Vật lí lớp 9 THCS theo lý thuyết kiến tạo: LATS Giáo dục học: 62.14.10.02/ Nguyễn Đình Hưng
Tác giả : Nguyễn Đình Hưng
Năm xuất bản : 2010
Bài tập & lời giải cơ học/ B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), Trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Đặng Lê Minh..
Tác giả : B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), Trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Đặng Lê Minh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nâng cao và phát triển vật lí 9/ Nguyễn Cảnh Hoè
Tác giả : Nguyễn Cảnh Hoè
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán vật lí 10: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận/ Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thanh Mai, Nguyễn Hoàng Kim
Tác giả : Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Vũ Thanh Mai, Nguyễn Hoàng Kim
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
Ldr
|
|
01322aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251346532
|
005
|
__
|
20110126190149.0
|
008
|
__
|
110113s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c23900đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập vật lí 10:$bBiên soạn mới/$cĐào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a188tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thanh Hải
|
700
|
1_
|
$aĐào Văn Phúc$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đình Lượng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aHoàng Khanh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|