- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 152tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 546.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGHoá học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426555.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giám định các chất ma tuý bắt được: Tài liệu dùng cho giám định viên ma tuý/ Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2010
Lược đồ phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu)/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Tác giả : Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 12/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 11/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 10/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân loại & phương pháp giải các chuyên đề hoá học 9/ Đỗ Xuân Hưng
Tác giả : Đỗ Xuân Hưng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học lớp 11: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị Sửu (ch.b.), Đào Thị Việt Anh
Tác giả : Nguyễn Thị Sửu (ch.b.), Đào Thị Việt Anh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng năng lực tự học hoá học 10/ Chung Thành Nam, Võ Đình Nguyên Trực, Đoàn Thị Linh Sang..
Tác giả : Chung Thành Nam, Võ Đình Nguyên Trực, Đoàn Thị Linh Sang..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 12/ Đặng Lộc Thọ
Tác giả : Đặng Lộc Thọ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp làm bài tập hoá học 10/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc
Tác giả : Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
Ldr
|
|
01292aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251346535
|
005
|
__
|
20110126190124.0
|
008
|
__
|
110113s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c19500đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập hoá học 10:$bBiên soạn mới/$cNguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a152tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Lễ$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Chiên
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|