- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu chuyên toán - đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng

Tài liệu chuyên toán - đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 344tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Lớp 10. 3. 7. 4. 7. 5. Sách giáo khoa. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426558.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tóm tắt kiến thức hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường...
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Để học tốt Toán 7 / Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm... . T.1
Tác giả : Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Toán 7 / Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... . T.1
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Để học tốt Toán 7 / Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường... . T.2
Tác giả : Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Để học tốt Toán 6 / Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm... . T.1
Tác giả : Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Độ dài của một số phân tích ma trận trên vành chia / Nguyễn Thị Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học : Mai Hoàng Biên
Tác giả : Nguyễn Thị Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học : Mai Hoàng Biên
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2025
Tuyển tập những bài toán sơ cấp / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . T.1 , Đại số
Tác giả : Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh .
Nhà xuất bản : Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Năm xuất bản : 1976
Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị : Dành cho học sinh lớp 8, 9 / Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Đại số tuyến tính 1 / Trần Nguyễn Khánh Linh (ch.b.), Phạm Đình Đồng, Lê Ngọc Long, Huỳnh Đình Tuân
Tác giả : Trần Nguyễn Khánh Linh (ch.b.), Phạm Đình Đồng, Lê Ngọc Long, Huỳnh Đình Tuân
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Tác giả : Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Ldr
|
|
01305aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251346538
|
005
|
__
|
20110126190115.0
|
008
|
__
|
110113s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aTài liệu chuyên toán - đại số 10/$cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a344tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDoãn Minh Cường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Dũng
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|