- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
Tác giả : Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 570.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. $2Bộ TK TVQGSinh học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426562.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên nghiệp ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông/ Nguyễn Như Hiền
Tác giả : Nguyễn Như Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Hồng Hạnh, Lương Quỳnh Trang
Tác giả : Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Hồng Hạnh, Lương Quỳnh Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Sinh học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tác giả : Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tác giả : Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập sinh học 10: Biên soạn mới/ Trịnh Nguyên Giao
Tác giả : Trịnh Nguyên Giao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 10: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Phan Đức Duy
Tác giả : Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Phan Đức Duy
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XVI - 2010: Sinh học
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
Ldr
|
|
01339aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251346542
|
005
|
__
|
20110126190111.0
|
008
|
__
|
110113s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a570.76$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập sinh học 10 nâng cao:$bBiên soạn mới/$cNguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a159tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Hạnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Xuân
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Như Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|