- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Tác giả : Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 220tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-426913.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình quản lý hành chính công/ B.s.: Bùi Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Thị Thu Hương..
Tác giả : B.s.: Bùi Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Thị Thu Hương..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán 9/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Giang Thị Ngọc Diệp..
Tác giả : Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Giang Thị Ngọc Diệp..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Tác giả : Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập tiếng Anh 12: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tài liệu luyện thi IELTS: = Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Lê Thuý Hiền giới thiệu. T.5
Tác giả : Lê Thuý Hiền giới thiệu.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu luyện thi IELTS: = Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Lê Thuý Hiền giới thiệu. T.6
Tác giả : Lê Thuý Hiền giới thiệu.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu luyện thi IELTS: = Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages/ Lê Thuý Hiền giới thiệu. T.7
Tác giả : Lê Thuý Hiền giới thiệu.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2010
Bài tập kiểm tra tiếng Anh 7: Các dạng bài tập bao quát các kỹ năng ngôn ngữ. Các dạng bài tập kiểm tra phổ biến trong các kỳ thi. Giải thích chi tiết đáp án các bài tập kiểm tra/ Phan Thị Minh Châu
Tác giả : Phan Thị Minh Châu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú
Tác giả : Tôn Nữ Cẩm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
Ldr
|
|
01225aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251346813
|
005
|
__
|
20110104150146.0
|
008
|
__
|
110104s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27700đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0076
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập tiếng Anh 10 nâng cao:$bBiên soạn mới/$cHoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a220tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Xuân Hoa$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Nguyễn Thu Trang
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thu Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Đồng
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Hồng Hải
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|