- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tự luyện ngữ văn 9/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover7.jpg)
Tự luyện ngữ văn 9/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 275tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. $2Bộ TK TVQGVăn học. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-427564.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Lê A, Nguyễn Văn Long, Lê Xuân Thại. T.1
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Lê A, Nguyễn Văn Long, Lê Xuân Thại.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình tiếng Việt 3: Giáo trình đào tạo cử nhân Sư phạm Tiểu học/ Lê A (ch.b.), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga
Tác giả : Lê A (ch.b.), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở ôn tập hè chuẩn bị kiến thức vào lớp 5 môn tiếng Việt/ Lê A, Phạm Thị Phúc
Tác giả : Lê A, Phạm Thị Phúc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở ôn tập hè chuẩn bị kiến thức vào lớp 4 môn tiếng Việt/ Lê A, Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Bích Thuỷ
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Bích Thuỷ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập thực hành ngữ văn 8/ Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên. T.1
Tác giả : Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia ngữ văn của Bộ Giáo dục & Đào tạo: Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng../ Phạm Văn Đan Trường, Phạm Văn Thành, Phạm Thị Thu Hồng..
Tác giả : Phạm Văn Đan Trường, Phạm Văn Thành, Phạm Thị Thu Hồng..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. T.1
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Võ Văn Tám
Tác giả : Võ Văn Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự luyện ngữ văn 9/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự luyện ngữ văn 9/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
Ldr
|
|
01284aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251347314
|
005
|
__
|
20101211121228.0
|
008
|
__
|
101206s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bT550L
|
245
|
00
|
$aTự luyện ngữ văn 9/$cLê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lê Hải Anh..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a275tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aLê A$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Minh Nguyệt
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Ngân Hoa$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hải Anh
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Hoà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|