
Tuyển tập tranh của các hoạ sĩ Việt Nam: Tranh thường thức mĩ thuật dùng trong trường tiểu học/ Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Thị Thanh Hiếu, Bùi Đỗ Thật ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Tác giả : Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Thị Thanh Hiếu, Bùi Đỗ Thật ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tờ: tranh màu; 42cm
Số phân loại : 372.5
Chủ đề : 1. 17. 2. Hội họa. 3. Tiểu học. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. Tranh màu. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429094.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập thực hành Mĩ thuật lớp 5 : Đáp ứng yêu cầu hình thành và phát triển năng lực học sinh... / Nguyễn Hữu Hạnh
Tác giả : Nguyễn Hữu Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bộ tranh Địa lí lớp 6 - Cấu tạo của Trái đất, vỏ Trái đất/ Nguyễn Quý Thao, Trần Thị Thanh Hiếu, Cao Văn Dũng
Tác giả : Nguyễn Quý Thao, Trần Thị Thanh Hiếu, Cao Văn Dũng
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Vở thực hành Mĩ thuật lớp 5: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Trịnh Đức Minh, Nguyễn Hữu Hạnh
Tác giả : Trịnh Đức Minh, Nguyễn Hữu Hạnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Vở tập vẽ 5/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ân, Bạch Ngọc Diệp..
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ân, Bạch Ngọc Diệp..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở thực hành Mĩ thuật 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.2
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Mĩ thuật 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.1
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Thực hành Mĩ thuật 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh . T.2
Tác giả : Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Thực hành Mĩ thuật 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh . T.1
Tác giả : Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Mĩ thuật 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.2
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập tranh của các hoạ sĩ Việt Nam: Tranh thường thức mĩ thuật dùng trong trường tiểu học/ Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Thị Thanh Hiếu, Bùi Đỗ Thật ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập tranh của các hoạ sĩ Việt Nam: Tranh thường thức mĩ thuật dùng trong trường tiểu học/ Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Thị Thanh Hiếu, Bùi Đỗ Thật ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
Ldr
|
|
01373akm 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251348592
|
005
|
__
|
20110301090303.0
|
008
|
__
|
110222s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c66000đ$d2100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.5
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTuyển tập tranh của các hoạ sĩ Việt Nam:$bTranh thường thức mĩ thuật dùng trong trường tiểu học/$cNguyễn Hữu Hạnh, Trần Thị Thanh Hiếu, Bùi Đỗ Thật ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Hồng Xuân, Trần Thị Thanh Hiếu
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a20tờ:$btranh màu;$c42cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội họa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Xuân$ebiên tập, trình bày
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hạnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Hiếu$etham gia, biên tập, trình bày
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Đỗ Thật
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|