- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng Anh/ Bùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng Anh/ Bùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
Tác giả : Bùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 119tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429212.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình luật tư pháp quốc tế: Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật/ Bùi Thị Thu (ch.b.), Lê Mai Anh, Nguyễn Toàn Thắng..
Tác giả : Bùi Thị Thu (ch.b.), Lê Mai Anh, Nguyễn Toàn Thắng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Cấu tạo và sửa chữa thông thường ô tô: Dùng cho các Trường Đào tạo chuyên nghiệp và Dạy nghề/ Bùi Thị Thư, Dương Văn Cường
Tác giả : Bùi Thị Thư, Dương Văn Cường
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật: Dùng cho các Trường Đào tạo chuyên nghiệp và Dạy nghề/ Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm, Dương Văn Cường
Tác giả : Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm, Dương Văn Cường
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2010
Bài giảng dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật/ Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm.
Tác giả : Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm.
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm học 2010-2011: Môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi
Tác giả : Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc..
Tác giả : Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn tiếng Anh: Năm học 2011- 2012 : Dùng cho học sinh tỉnh Bắc Ninh/ Nguyễn Thị Huyền Trang, Cao Thị Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thị Huyền Trang, Cao Thị Thuỷ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 7: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thị Hương Lan (ch.b.), Chu Thị Mai Hoa, Nguyễn Thuỳ Dương..
Tác giả : Nguyễn Thị Hương Lan (ch.b.), Chu Thị Mai Hoa, Nguyễn Thuỳ Dương..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 6: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Thái Thị Cẩm Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hương Lan..
Tác giả : Thái Thị Cẩm Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hương Lan..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng Anh/ Bùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng Anh/ Bùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
Ldr
|
|
01175aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251348686
|
005
|
__
|
20110716100757.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0076$bH561D
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng Anh/$cBùi Văn Khiết, Bùi Thị Thu
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a119tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Văn Khiết
|
700
|
1_
|
$aBùi Thị Thu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|