- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn kiến thức luyện kĩ năng môn toán trung học cơ sở thi vào lớp 10/ Đoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
Ôn kiến thức luyện kĩ năng môn toán trung học cơ sở thi vào lớp 10/ Đoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
Tác giả : Đoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 120tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429215.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn toán/ Đoàn Thế Phiệt
Tác giả : Đoàn Thế Phiệt
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 12/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giải bài tập toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn giải bài tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn giải bài tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn giải bài tập toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hệ thống hoá kiến thức & giới thiệu một số đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán/ Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Tác giả : Trần Diệu Minh, Nguyễn Phong Lưu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn kiến thức luyện kĩ năng môn toán trung học cơ sở thi vào lớp 10/ Đoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn kiến thức luyện kĩ năng môn toán trung học cơ sở thi vào lớp 10/ Đoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
Ldr
|
|
01197aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251348689
|
005
|
__
|
20110716100726.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18000đ$d2050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bÔ454K
|
245
|
00
|
$aÔn kiến thức luyện kĩ năng môn toán trung học cơ sở thi vào lớp 10/$cĐoàn Thế Phiệt, Hà Ngọc Trung
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a120tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Thế Phiệt
|
700
|
1_
|
$aHà Ngọc Lương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|