
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki
Tác giả : Izumi Tsubaki
Nhà xuất bản : Thông tấn ; Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H. ; Hải Phòng
Mô tả vật lý : 18cm
Số phân loại : 895.6
Tùng thư :
Dành cho tuổi mới lớn
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429502.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ. T.17
Tác giả : Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2015
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ. T.18
Tác giả : Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2016
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ. T.16
Tác giả : Izumi Tsubaki ; Kim Trang dịch ; Nic h.đ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2015
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki ; TVM Comics dịch. T.11
Tác giả : Izumi Tsubaki ; TVM Comics dịch.
Nhà xuất bản : Thông tấn ; Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2013
Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki ; TVM Comics dịch. T.10
Tác giả : Izumi Tsubaki ; TVM Comics dịch.
Nhà xuất bản : Thông tấn ; Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Supermarket / Satoshi Azuchi ; translated by Paul Warham
Tác giả : Satoshi Azuchi ; translated by Paul Warham
Nhà xuất bản : Thomas Dunne Books
Năm xuất bản : 2009
The apprenticeship of Big Toe P : : a novel / Rieko Matsuura ; translated by Michael Emmerich
Tác giả : Rieko Matsuura ; translated by Michael Emmerich
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 2009
The word book / Mieko Kanai ; translated by Paul McCarthy
Tác giả : Mieko Kanai ; translated by Paul McCarthy
Nhà xuất bản : Dalkey Archive Press
Năm xuất bản : 2009
Les cheveux blancs : : Roman / Yoshikichi Furui ; traduit: Véronique Perrin
Tác giả : Yoshikichi Furui ; traduit: Véronique Perrin
Nhà xuất bản : Seuil
Năm xuất bản : 2008
Errances dans la nuit / Shiga Naoya ; traduit du japonais: Marc Mecreant
Tác giả : Shiga Naoya ; traduit du japonais: Marc Mecreant
Nhà xuất bản : Gallimard
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki
- Ấn phẩm định kỳ
- Thầy giáo của tôi: Truyện tranh/ Izumi Tsubaki
Ldr
|
|
02135aam 22003618a 4500
|
001
|
|
CLN251348934
|
005
|
__
|
20131023191011.0
|
008
|
__
|
110504s2011 ||||||viesd
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
14
|
$214$a895.6
|
245
|
00
|
$aThầy giáo của tôi:$bTruyện tranh/$cIzumi Tsubaki
|
260
|
__
|
$aH. ; Hải Phòng:$bThông tấn ; Nxb. Hải Phòng,$c2011
|
300
|
_;
|
$c18cm
|
490
|
0_
|
$aDành cho tuổi mới lớn
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2011$gT.1$h177tr.$w460819
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2011$gT.3$h189tr.$w460823
|
774
|
__
|
$dHải Phòng$dNxb. Hải Phòng$d2015$gT.17$h199tr.$w680661$z9786048311056
|
774
|
__
|
$dHải Phòng$dNxb. Hải Phòng$d2016$gT.18$h197tr.$w688923$z9786048311063
|
774
|
__
|
$dHải Phòng$dNxb. Hải Phòng$d2015$gT.16$h197tr.$w670295$z9786048311019
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2011$gT.2$h185tr.$w460820
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.11$h190tr.$w586239
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2011$gT.4$h180tr.$w460824
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2011$gT.5$h183tr.$w461566
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.6$h180tr.$w573455
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.7$h186tr.$w573466
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.8$h190tr.$w573470
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.9$h190tr.$w573474
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.10$h190tr.$w573477
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.12$h198tr.$w586399
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.13$h198tr.$w586401
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.14$h198tr.$w586402
|
774
|
__
|
$dH. ; Hải Phòng$dThông tấn ; Nxb. Hải Phòng$d2013$gT.15$h197tr.$w586404
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|