- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
Bài tập lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
Tác giả : Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 132tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 959.70076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 7. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429546.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử sử học Việt Nam/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ
Tác giả : Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Lược đồ cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981)/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Thị Giáng Hương
Tác giả : Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Thị Giáng Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động (1426)/ Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thế Hiệp ; Biên tập, trình bày: Hoàng Mai Diệp, Lê Nguyễn Hồng Hà
Tác giả : Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thế Hiệp ; Biên tập, trình bày: Hoàng Mai Diệp, Lê Nguyễn Hồng Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Đại cương lịch sử Việt Nam: Toàn tập : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000/ B.s.: Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn (ch.b.)..
Tác giả : B.s.: Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Tác giả : Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học cơ sở/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Tác giả : Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Một số vấn đề về lịch sử và văn hoá Tây Bắc/ Phạm Văn Lực (ch.b.), Lò Văn Nét, Dương Hà Hiếu, Lường Hoài Thanh
Tác giả : Phạm Văn Lực (ch.b.), Lò Văn Nét, Dương Hà Hiếu, Lường Hoài Thanh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Dấu ấn nhân vật & sự kiện/ Phạm Hương. T.1, Thời đại Hùng Vương, thời đại Âu Lạc, thời kì Bắc thuộc, triều đại nhà Đinh - Tiền Lê
Tác giả : Phạm Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Kiến thức cơ bản lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh
Tác giả : Tạ Thị Thuý Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
Ldr
|
|
01148aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251348970
|
005
|
__
|
20110616200623.0
|
008
|
__
|
110609s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7900đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.70076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập lịch sử 7/$cNghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Lưu Hoa Sơn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a132tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLưu Hoa Sơn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Cảnh Minh
|
700
|
1_
|
$aNghiêm Đình Vỳ$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|