- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 204tr.: ảnh; 24cm
Số phân loại : 909
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429551.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ
Tác giả : Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Kiến thức lịch sử 9: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thị Thu Hà..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thị Thu Hà..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Kiến thức lịch sử 6: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thị Thu Hà..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thị Thu Hà..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Kiến thức lịch sử 7: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Lê Minh Huệ..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Lê Minh Huệ..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Kiến thức lịch sử 8: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Thế Bình..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Thế Bình..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
Tác giả : Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.), Hà Thị Lịch, Bùi Đức Dũng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề thi lịch sử: Dành cho học sinh lớp 12 và ôn thi Đại học, Cao đẳng../ Trương Ngọc Thơi
Tác giả : Trương Ngọc Thơi
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Kiến thức lịch sử 8: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Thế Bình..
Tác giả : Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Thế Bình..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang
Tác giả : Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
The West in the world/ Dennis Sherman, Joyce Salisbury. Vol.2, From 1600
Tác giả : Dennis Sherman, Joyce Salisbury.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
Ldr
|
|
01305aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251348974
|
005
|
__
|
20110615190654.0
|
008
|
__
|
110609s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10300đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a909$bL302S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch sử 10/$cPhan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a204tr.:$bảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrương Hữu Quýnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLương Ninh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐinh Ngọc Bảo
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Liên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Ngọc Liên$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|