- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đo lường tiếp thị: 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs/ John Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
Đo lường tiếp thị: 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs/ John Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
Tác giả : John Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 527tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 658.8
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐánh giá. 3. $2Bộ TK TVQGThị trường. 4. $2Bộ TK TVQGTiếp thị. 5. 7. 6. 7. 7. Nghiên cứu thị trường. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đưa ra 103 công cụ đo lường hiệu quả tiếp thị với 3 nội dung: hoạch định tiếp thị và khách hàng, chào hàng, lực lượng bán hàng; theo 3 phạm trù: nhu cầu đo lường, giải pháp và tác động đến việc ra quyết định |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429739.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giao dịch ngoại hối và phân tích liên thị trường: Bí quyết tạo ra lợi nhuận từ việc luân chuyển đồng vốn trong các thị trường trên toàn cầu/ Ashraf Laïdi ; Ngô Thị Ngọc Thảo dịch ; Phương Thuý h.đ
Tác giả : Ashraf Laïdi ; Ngô Thị Ngọc Thảo dịch ; Phương Thuý h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Trí tuệ của hiền nhân/ Wv. Wang Heng-Ling ; Phương Thuý dịch
Tác giả : Wv. Wang Heng-Ling ; Phương Thuý dịch
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2009
Sức mạnh tâm linh làm biến đổi thực tại/ Colin Urquhart ; Biên dịch: Phương Thuý, Kiến Văn
Tác giả : Colin Urquhart ; Biên dịch: Phương Thuý, Kiến Văn
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Your portable empire: How to make money anywhere while doing what you love/ Pat O’Bryan
Tác giả : Pat O’Bryan
Nhà xuất bản : John Wiley and Sons
Năm xuất bản : 2007
Những điều cần biết về kinh doanh theo mạng: Bí quyết khởi nghiệp thành công với kinh doanh theo mạng/ Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh & tiếp thị: Dành cho sinh viên quản trị kinh doanh - tiếp thị - kinh tế../ Nguyễn Văn Dung (ch.b.), Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Quyết
Tác giả : Nguyễn Văn Dung (ch.b.), Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Quyết
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2010
Marketing 3.0: Từ sản phẩm đến khách hàng đến tinh thần : From products to customers to the human spirit/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan
Tác giả : Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
The sales success handbook: 20 lessons to open and close sales now/ Linda Richardson
Tác giả : Linda Richardson
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Đo lường tiếp thị: 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs/ John Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Đo lường tiếp thị: 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs/ John Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
Ldr
|
|
02231aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251349122
|
005
|
__
|
20110729090720.0
|
008
|
__
|
110706s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c136000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a658.8$bTH305M
|
100
|
1_
|
$aDavis, John
|
245
|
10
|
$aĐo lường tiếp thị:$b103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs/$cJohn Davis ; Phan Thu dịch ; Phương Thuý h.đ
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn,$c2011
|
300
|
__
|
$a527tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aĐưa ra 103 công cụ đo lường hiệu quả tiếp thị với 3 nội dung: hoạch định tiếp thị và khách hàng, chào hàng, lực lượng bán hàng; theo 3 phạm trù: nhu cầu đo lường, giải pháp và tác động đến việc ra quyết định
|
534
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếp thị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐánh giá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThị trường
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aNghiên cứu thị trường
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aPhan Thu$edịch
|
700
|
0_
|
$aPhương Thuý$eh.đ.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|