- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Einstein cuộc đời và vũ trụ/ Walter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ

Einstein cuộc đời và vũ trụ/ Walter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ
Tác giả : Walter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 517tr.: ảnh; 24cm
Số phân loại : 530.092
Chủ đề : 1. Anhxtanh, A.$cNhà bác học -- 1879-1955 -- Mỹ. 2. Nhà vật lí. 3. Sự nghiệp. 4. Thành tựu. 5. Tiểu sử. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp nhà khoa học Einstein; những thành tựu khoa học của nhà vật lí học này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-429740.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng nói nôm na : : Sưu tầm dân gian / Lê Gia
Tác giả : Lê Gia
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 1999
Tâm hồn mẹ Việt Nam (Tục ngữ - Ca dao); T10 : Dãi bày / Lê Gia
Tác giả : Lê Gia
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 1995
Tâm hồn Mẹ Việt Nam ( tục ngữ - ca dao ); T3 : Lòng son / Lê Gia
Tác giả : Lê Gia
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1992
Tâm hồn Mẹ Việt Nam ( tục ngữ - ca dao ); T2 : Lời hay / Lê Gia
Tác giả : Lê Gia
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1992
Tâm hồn Mẹ Việt Nam ( tục ngữ - ca dao ); T1 : ý đẹp / Lê Gia
Tác giả : Lê Gia
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1992
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Schaum's outline of theory and problems of applied physics / Arthur Beiser
Tác giả : Arthur Beiser
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1995
Schaum's outline of theory and problems of Colledge physics / Frederick J. Bueche, Eugene Hecht
Tác giả : Frederick J. Bueche, Eugene Hecht
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1997
Hướng dẫn làm bài tập vật lý 12 / Dương Trọng Bái, Vũ Quang và Đoàn Duy Hinh
Tác giả : Dương Trọng Bái, Vũ Quang và Đoàn Duy Hinh
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2002
The Physics handbook (0 471 31460 9) / CHARLES P POOLE
Tác giả : CHARLES P POOLE
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 1998
Bài tập vật lí đại cương ; : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình, Thủy lợi, Giao thông vận tải / Lương Duyên Bình . Tập 2 , Điện, dao động, sóng
Tác giả : Lương Duyên Bình .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Einstein cuộc đời và vũ trụ/ Walter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Einstein cuộc đời và vũ trụ/ Walter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ
Ldr
|
|
01954aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN251349123
|
005
|
__
|
20110727140701.0
|
008
|
__
|
110706s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c158000đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a530.092$bTH305M
|
100
|
1_
|
$aIssacson, Walter
|
245
|
10
|
$aEinstein cuộc đời và vũ trụ/$cWalter Issacson ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a517tr.:$bảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp nhà khoa học Einstein; những thành tựu khoa học của nhà vật lí học này
|
534
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Einstein - His life and universe
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aAnhxtanh, A.$cNhà bác học$y1879-1955$zMỹ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhà vật lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSự nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThành tựu
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Tuyên$edịch
|
700
|
1_
|
$aLê Gia$eh.đ.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|