- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s

Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 131tr.; 21cm
Số phân loại : 959.704092
Chủ đề : 1. Hồ Chí Minh$cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia -- 1890-1969 -- Việt Nam. 2. Văn học hiện đại. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 4. 6. 7. 7. Truyện kể. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431046.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong nhà trường / Phan Ngọc Liên chủ biên
Tác giả : Phan Ngọc Liên chủ biên
Nhà xuất bản : Tự điển Bách Khoa
Năm xuất bản : 2009
Hồ Chí Minh : : Từ Pác Bó đến Ba Đình / Đỗ Hoàng Linh biên soạn
Tác giả : Đỗ Hoàng Linh biên soạn
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
Bác Hồ với phụ nữ, thiếu niên và nhi đồng / Xuân Thanh biên soạn
Tác giả : Xuân Thanh biên soạn
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2008
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử T.9 / Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), Song Thành; ....[[et al.]
Tác giả : Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), Song Thành; ....[[et al.]
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2008
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử T.8 / Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), Song Thành; ....[[et al.] . Tập 8 , 1961-1963
Tác giả : Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), Song Thành; ....[[et al.] .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 1
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 3
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 2
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa . Tập 8 , Từ 1975 đến nay
Tác giả : Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ , Lê Cung . Tập 7 , Từ 1954 đến 1975
Tác giả : Trần Bá Đệ , Lê Cung .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s
Ldr
|
|
01272aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251350118
|
005
|
__
|
20111206101249.0
|
008
|
__
|
111202s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.704092$bK250C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKể chuyện Bác Hồ/$cNguyễn Phan Hách, Trần Dân Tiên, Đào Trinh Nhất... ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bDân trí,$c2011
|
300
|
__
|
$a131tr.;$c21cm
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aHồ Chí Minh$cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia$y1890-1969$zViệt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện kể
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aHồng Hà
|
700
|
1_
|
$aĐào Trinh Nhất
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phan Hách
|
700
|
1_
|
$aTrần Dân Tiên
|
700
|
1_
|
$aSaplin, G.
|
700
|
1_
|
$aThái Kim Đỉnh$es.t., b.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|