- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..

Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 119tr.; 24cm
Số phân loại : 373.18071
Chủ đề : 1. Giáo dục. 2. Lớp 8. 3. Ngoại khoá. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo viên. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431474.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thế giới nhân vật trong tiểu thuyết của Nguyễn Khải : : Luận văn Thạc sĩ Văn học - Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Thị Kỳ; Hướng dẫn khoa học Trần Hữu Tá
Tác giả : Nguyễn Thị Kỳ; Hướng dẫn khoa học Trần Hữu Tá
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học : : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ Trung học Sư phạm lên Cao đẳng Sư phạm) / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan
Tác giả : Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Đạo đức học : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm / Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng
Tác giả : Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ
Tác giả : Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Phát triển hợp tác xã nông nghiệp tại tỉnh Thái Nguyên : LATS Phát triển nông nghiệp: 9.62.01.16 / Nguyễn Đức Quang
Tác giả : Nguyễn Đức Quang
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
A teacher's guide to classroom assessment : : Understanding and using assessment to improve student learning / Susan M. Butler and Nancy D. McMunn
Tác giả : Susan M. Butler and Nancy D. McMunn
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2006
Classroom management for middle and high school teachers / Edmund T. Emmer, Carolyn M. Evertson, Murray E. Worsham
Tác giả : Edmund T. Emmer, Carolyn M. Evertson, Murray E. Worsham
Nhà xuất bản : Pearson Education
Năm xuất bản : 2006
Teaching in the secondary school / Tom V. Savage, Marsha K. Savage, David G. Armstrong
Tác giả : Tom V. Savage, Marsha K. Savage, David G. Armstrong
Nhà xuất bản : Pearson Prentice Hall
Năm xuất bản : 2006
Learning to teach using ICT in the secondary school : : A companion to school experience / Marilyn Leask, Norbert Pachler
Tác giả : Marilyn Leask, Norbert Pachler
Nhà xuất bản : Routledge Falmer
Năm xuất bản : 2005
Action research II : : A video enthnography of Action research in Chinese and Secondary schools
Nhà xuất bản : Beijing Normal University Press
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Ldr
|
|
01220aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251350456
|
005
|
__
|
20110615190611.0
|
008
|
__
|
110607s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5600đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a373.18071$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8:$bSách giáo viên/$cHà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a119tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại khoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Ngọc Diệp
|
700
|
1_
|
$aHà Nhật Thăng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dục Quang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Tú Hiền
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kỷ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|