- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.; 24cm
Số phân loại : 373.18071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGNgoại khoá. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431476.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Bùi Ngọc Diệp, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Bùi Ngọc Diệp, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập giáo dục công dân: Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang. Q.9, T.1
Tác giả : Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập giáo dục công dân/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang. Q.9, T.2
Tác giả : Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu..
Tác giả : Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Bùi Ngọc Diệp, Trần Thị Tố Oanh..
Tác giả : Lê Minh Châu, Bùi Ngọc Diệp, Trần Thị Tố Oanh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở/ Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh..
Tác giả : Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Hà Vĩ Bình, Trần Cúc, Dương Văn Hà ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Hà Vĩ Bình, Trần Cúc, Dương Văn Hà ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Dương Văn Hà, Hoàng Lệ Lâm... ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Dương Văn Hà, Hoàng Lệ Lâm... ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Ldr
|
|
01216aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251350458
|
005
|
__
|
20110615180638.0
|
008
|
__
|
110607s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a373.18071$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9:$bSách giáo viên/$cHà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a127tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại khoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Ngọc Diệp
|
700
|
1_
|
$aHà Nhật Thăng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dục Quang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kỷ
|
700
|
1_
|
$aNgô Tú Hiền
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|