- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover10.jpg)
Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 448
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Pháp. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431560.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ici au Vietnam 5e année: Apprentissages du Français et en Français/ Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ici au Vietnam 4e année: Apprentissages du Français et en Français/ Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Quan hệ Việt Nam - Ukraine: Lịch sử, hiện trạng và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnam - Ukraine relations : History, situation and prospects : International workshop/ Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.), Đinh Công Tuấn, Oleksiky Shovkoplias..
Tác giả : Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.), Đinh Công Tuấn, Oleksiky Shovkoplias..
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2011
Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Nhật Minh, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Nhật Minh, Nguyễn Văn Mạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Mô hình phát triển xã hội của một số nước phát triển Châu Âu - Kinh nghiệm và ý nghĩa đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Nhật Quang (ch.b.), Bùi Huy Khoát..
Tác giả : Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Nhật Quang (ch.b.), Bùi Huy Khoát..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chủ điểm văn phạm tiếng Pháp: Giảng nghĩa bằng tiếng Việt = L'essentiel de la grammaire Française : Expliqué en Vietnamien/ André Nguyễn Thuần Hậu
Tác giả : André Nguyễn Thuần Hậu
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Pháp 7/ Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b), Đào Thế Lân
Tác giả : Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b), Đào Thế Lân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình từ vựng tiếng Pháp: = Cours de lexicologie Française/ Trần Thế Hùng
Tác giả : Trần Thế Hùng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Pháp giao tiếp: = Sans frontières : Méthode de Français/ Michele Verdelhan-Bourgade, Michele Verdelhan, Philippe Dominique ; Lê Thanh Hà giới thiệu. T.1
Tác giả : Michele Verdelhan-Bourgade, Michele Verdelhan, Philippe Dominique ; Lê Thanh Hà giới thiệu.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Pháp giao tiếp: = Sans frontières : Méthode de Français
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 11: = Le Français/ Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
Ldr
|
|
01146aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251350533
|
005
|
__
|
20110718160727.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8500đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a448$bT306P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Pháp 11:$b= Le Français/$cNguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Nguyễn Thế Công..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a168tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bích
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quang Thuấn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Mạnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hải
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Công
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|