- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 220tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 546
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHoá học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431562.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2, Hoá học vô cơ
Tác giả : Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hồng Loan
Tác giả : Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hồng Loan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Trường, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Trường, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình dinh dưỡng/ B.s.: Lê Thị Hợp, Nguyễn Thị Hoàng Lan (ch.b.), Phạm Duy Tường..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Hợp, Nguyễn Thị Hoàng Lan (ch.b.), Phạm Duy Tường..
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2010
Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân loại và phương pháp giải toán hoá 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm... T.2, Hoá học vô cơ
Tác giả : Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2, Hoá học vô cơ
Tác giả : Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 9: Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Ngô Ngọc An
Tác giả : Ngô Ngọc An
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Định luật tuần hoàn và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học/ Nguyễn Duy Ái
Tác giả : Nguyễn Duy Ái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan
Tác giả : Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
Ldr
|
|
01137aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251350535
|
005
|
__
|
20110718160702.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16200đ$d50000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546$bH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoá học 11/$cNguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a220tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aPhụ lục cuối chính văn
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Mậu Quyền$ech.b.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Chí Kiên
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hoan
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|